Có 2 kết quả:
腼脸 tiǎn liǎn ㄊㄧㄢˇ ㄌㄧㄢˇ • 靦臉 tiǎn liǎn ㄊㄧㄢˇ ㄌㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) shameless
(2) brazen
(2) brazen
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) shameless
(2) brazen
(2) brazen
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0